Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unseamed


adjective
1. having no seams
- an unseamed garment made of plastic
Similar to:
seamless
2. smooth, especially of skin
- his cheeks were unlined
- his unseamed face
Syn:
seamless, unlined
Similar to:
smooth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.