Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unscrupulous


adjective
without scruples or principles (Freq. 2)
- unscrupulous politicos who would be happy to sell...their country in order to gain power
Ant:
scrupulous
See Also:
unprincipled
Derivationally related forms:
unscrupulousness

Related search result for "unscrupulous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.