Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unresistant


adjective
(often followed by 'to') likely to be affected with
- liable to diabetes
Syn:
liable, nonimmune, nonresistant
Similar to:
susceptible


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.