Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unreasoning


adjective
not based on reason or evidence (Freq. 1)
- blind hatred
- blind faith
- unreasoning panic
Syn:
blind
Similar to:
irrational


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.