Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unpolluted


adjective
free from admixture with noxious elements;
clean
- unpolluted streams
- a contaminated lake
Syn:
uncontaminated
Similar to:
pure

Related search result for "unpolluted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.