Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unplumbed


adjective
situated at or extending to great depth;
too deep to have been sounded or plumbed (Freq. 1)
- the profound depths of the sea
- "the dark unfathomed caves of ocean"-Thomas Gray
- unplumbed depths of the sea
- remote and unsounded caverns
Syn:
profound, unfathomed, unsounded
Similar to:
deep
Derivationally related forms:
profoundness (for: profound), profundity (for: profound)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.