Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unoiled


adjective
1. in need of oil treatment
- dusty unoiled roads
- a dull unoiled table
Ant:
oiled
2. not having oil rubbed into the surface
Similar to:
unpainted


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.