Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unknowingness


noun
1. ignorance (especially of orthodox beliefs)
Syn:
ignorantness, nescience, unknowing
Derivationally related forms:
unknowing, unknowing (for: unknowing), nescient (for: nescience), ignorant (for: ignorantness)
Hypernyms:
ignorance
2. unconsciousness resulting from lack of knowledge or attention
Syn:
unawareness
Derivationally related forms:
unaware (for: unawareness)
Hypernyms:
unconsciousness
Hyponyms:
forgetfulness, unselfconsciousness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.