Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unkempt


adjective
1. not neatly combed
- wild unkempt hair
Similar to:
uncombed
Derivationally related forms:
unkemptness
2. not properly maintained or cared for
- an unkempt garden
- native vistas and unkempt rambling paths
- an ukempt appearance
Similar to:
untidy
Derivationally related forms:
unkemptness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.