Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
uninhabited


adjective
not having inhabitants;
not lived in
- an uninhabited island
- gaping doors of uninhabited houses
Ant:
inhabited
Similar to:
abandoned, derelict, deserted, depopulated, unoccupied,
unoccupied, unpeopled, unpopulated, lonely, solitary,
unfrequented, unsettled

Related search result for "uninhabited"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.