Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unicameral script


noun
a script with a single case
Hypernyms:
font, fount, typeface, face, case
Hyponyms:
Hebrew alphabet, Hebraic alphabet, Hebrew script, Arabic alphabet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.