Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unhurt


adjective
1. not injured (Freq. 1)
Syn:
unharmed, unscathed, whole
Similar to:
uninjured
2. free from danger or injury
- the children were found safe and sound
Syn:
safe and sound
Similar to:
safe

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unhurt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.