Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unhesitating


adjective
characterized by quickness and firmness
- his reply was unhesitating
Syn:
resolute
Similar to:
decisive
Derivationally related forms:
resoluteness (for: resolute)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.