Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unexploded


adjective
still capable of exploding or being fired
- undischarged ammunition
- an unexploded bomb
Syn:
undischarged
Similar to:
loaded

Related search result for "unexploded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.