Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unexpired


adjective
not having come to an end or been terminated by passage of time
- elected to fill the senator's unexpired term
- an unexpired driver's license
Ant:
expired
Similar to:
valid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.