Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
undisputed


adjective
generally agreed upon;
not subject to dispute (Freq. 1)
- the undisputed fact
Syn:
unchallenged, unquestioned
Similar to:
uncontroversial, noncontroversial

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.