Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
underway


adjective
currently in progress (Freq. 9)
- there is mischief afoot
- plans are afoot
- preparations for the trial are underway
Syn:
afoot
Similar to:
current


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.