Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
undersell


verb
sell cheaper than one's competition
Syn:
undercut
Derivationally related forms:
underseller
Hypernyms:
sell
Entailment:
discount
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "undersell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.