Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
underling


noun
an assistant subject to the authority or control of another (Freq. 1)
Syn:
subordinate, subsidiary, foot soldier
Derivationally related forms:
subsidiary (for: subsidiary), subordinate (for: subordinate)
Hypernyms:
assistant, helper, help, supporter
Hyponyms:
associate, bottom dog, cog, man, second fiddle, second banana

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "underling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.