Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
undergird


verb
1. lend moral support to
Hypernyms:
support, back up
Verb Frames:
- Something ----s somebody
2. make secure underneath
- undergird the ship
Syn:
brace up
Hypernyms:
strengthen, beef up, fortify
Verb Frames:
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.