Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
underdone


adjective
insufficiently cooked
Syn:
half-baked
Similar to:
raw

Related search result for "underdone"
  • Words pronounced/spelled similarly to "underdone"
    underdone undertone
  • Words contain "underdone" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chạo phở tái

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.