Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
uncrystallized


adjective
1. not finally or definitely formed
- uncrystallized ideas
Syn:
uncrystallised
Ant:
crystallized
2. without real or apparent crystalline form
- an amorphous mineral
- amorphous structure
Syn:
amorphous, uncrystallised
Similar to:
noncrystalline


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.