Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unbox


verb
remove from a box
- unbox the presents
Ant:
box
Hypernyms:
unpack, take out
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unbox"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.