Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unbound


adjective
1. not secured within a cover
- an unbound book
Ant:
bound
Similar to:
looseleaf
2. not restrained or tied down by bonds
Ant:
bound
Similar to:
unchained, unfettered, unshackled, untied, untethered
See Also:
free
3. not held in chemical or physical combination
Similar to:
free

Related search result for "unbound"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.