Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unadjusted


adjective
1. not altered to fit certain requirements (Freq. 12)
- an unadjusted figure of 8.5 percent
- the unadjusted clock is running fast
Ant:
adjusted
Similar to:
maladjusted
2. not having adapted to new conditions
- several unadjusted refugees
Syn:
unadapted
Similar to:
maladjusted


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.