Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ultimacy


noun
the state or degree of being ultimate;
the final or most extreme in degree or size or time or distance, "the ultimacy of these social values"
Syn:
ultimateness
Derivationally related forms:
ultimate (for: ultimateness)
Hypernyms:
degree, level, stage, point
Hyponyms:
extremity, profoundness
Attrubites:
ultimate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.