Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tying


noun
the act of tying or binding things together
Syn:
ligature
Derivationally related forms:
ligate (for: ligature), tie
Hypernyms:
fastening, attachment
Hyponyms:
ligation

Related search result for "tying"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.