Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
two-time


verb
carry on a romantic relationship with two people at the same time
Hypernyms:
cheat on, cheat, cuckold, betray, wander
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "two-time"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.