Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
twelfth


I - noun
1. position 12 in a countable series of things
Hypernyms:
rank
2. one part in twelve equal parts
Syn:
one-twelfth, twelfth part, duodecimal
Hypernyms:
common fraction, simple fraction

II - adjective
coming next after the eleventh and just before the thirteenth in position (Freq. 2)
Syn:
12th
Similar to:
ordinal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twelfth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.