Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tungsten



noun
a heavy grey-white metallic element;
the pure form is used mainly in electrical applications;
it is found in several ores including wolframite and scheelite (Freq. 2)
Syn:
wolfram, W, atomic number 74
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
scheelite, wolframite, iron manganese tungsten

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.