Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trusting


adjective
inclined to believe or confide readily;
full of trust
- "great brown eye, true and trustful"- Nordhoff & Hall
Syn:
trustful
Ant:
distrustful (for: trustful)
Similar to:
confiding, unsuspecting, unsuspicious
See Also:
credulous
Derivationally related forms:
trustingness, trustfulness (for: trustful)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.