Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trust territory


noun
a dependent country;
administered by another country under the supervision of the United Nations
Syn:
trusteeship
Hypernyms:
district, territory, territorial dominion, dominion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.