Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
true toad


noun
tailless amphibian similar to a frog but more terrestrial and having drier warty skin
Hypernyms:
frog, toad, toad frog, anuran, batrachian, salientian
Hyponyms:
bufo, agua, agua toad, Bufo marinus, European toad,
Bufo bufo, natterjack, Bufo calamita, American toad, Bufo americanus, Eurasian green toad,
Bufo viridis, American green toad, Bufo debilis, Yosemite toad, Bufo canorus, Texas toad,
Bufo speciosus, southwestern toad, Bufo microscaphus, western toad, Bufo boreas
Member Holonyms:
Bufonidae, family Bufonidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.