Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
truckage


noun
1. a fee charged for transporting goods by truckage
Hypernyms:
fee
2. the activity of transporting goods by truck
Syn:
hauling, trucking
Derivationally related forms:
truck, truck (for: trucking), haul (for: hauling)
Hypernyms:
transportation, shipping, transport
Hyponyms:
cartage, carting

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "truckage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.