Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trimming capacitor


noun
capacitor having variable capacitance;
used for making fine adjustments
Syn:
trimmer
Hypernyms:
capacitor, capacitance, condenser, electrical condenser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.