Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trier


noun
1. one (as a judge) who examines and settles a case
Derivationally related forms:
try
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
judge, justice, jurist
2. one who tries
Syn:
attempter, essayer
Derivationally related forms:
essay (for: essayer), attempt (for: attempter), try
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.