Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
transudation


noun
1. the process of exuding;
the slow escape of liquids from blood vessels through pores or breaks in the cell membranes
Syn:
exudation
Derivationally related forms:
transude, exude (for: exudation)
Hypernyms:
seepage, ooze, oozing
2. a substance that transudes
Syn:
transudate
Hypernyms:
discharge, emission

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "transudation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.