Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
transitive


I - noun
a verb (or verb construction) that requires an object in order to be grammatical
Syn:
transitive verb, transitive verb form
Hypernyms:
verb
Hyponyms:
doubly transitive verb, doubly transitive verb form

II - adjective
designating a verb that requires a direct object to complete the meaning
Ant:
intransitive
Derivationally related forms:
transitivize, transitiveness, transitivity
Topics:
grammar

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "transitive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.