Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trampler


noun
1. someone who injures by trampling
Derivationally related forms:
trample
Hypernyms:
bad person
2. someone who walks with a heavy noisy gait or who stamps on the ground
Syn:
stamper, stomper, tramper
Derivationally related forms:
trample, tramp (for: tramper), stomp (for: stomper), stamp (for: stamper)
Hypernyms:
pedestrian, walker, footer

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.