Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trained


adjective
shaped or conditioned or disciplined by training;
often used as a combining form (Freq. 8)
- a trained mind
- trained pigeons
- well-trained servants
Ant:
untrained
Similar to:
disciplined, drilled, housebroken, house-trained, potty-trained,
pot-trained, toilet-trained

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "train"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.