Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trade expense


noun
ordinary and necessary expenses incurred in a taxpayer's business or trade
Syn:
business expense
Hypernyms:
expense, disbursal, disbursement
Hyponyms:
organization expense, promotional expense


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.