Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trackless


adjective
1. having no tracks
- a trackless trolley
- the trackless snowy meadow
Ant:
tracked
2. lacking pathways
- trackless wilderness
- roadless areas
Syn:
pathless, roadless, untracked, untrod, untrodden
Similar to:
inaccessible, unaccessible

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trackless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.