Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tough luck


noun
an unfortunate state resulting from unfavorable outcomes
Syn:
misfortune, bad luck, ill luck
Ant:
good luck (for: bad luck), good fortune (for: misfortune)
Hypernyms:
fortune, destiny, fate, luck, lot,
circumstances, portion
Hyponyms:
weakness, adversity, hardship, hard knocks, gutter,
sewer, toilet, hard cheese


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.