Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
topping


I - noun
a flavorful addition on top of a dish
Hypernyms:
garnish
Hyponyms:
frosting, icing, ice, glaze, meringue,
whipped cream, streusel
Part Holonyms:
dish

II - adjective
excellent;
best possible
Syn:
top-flight, top-hole
Similar to:
superior
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "topping"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.