Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
top side


noun
the highest or uppermost side of anything
- put your books on top of the desk
- only the top side of the box was painted
Syn:
top, upper side, upside
Derivationally related forms:
top (for: top)
Hypernyms:
side, face
Hyponyms:
crown, crest, poll, pate, desktop,
rooftop, tiptop


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.