Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
top off


verb
1. finish up or conclude
- They topped off their dinner with a cognac
- top the evening with champagne
Syn:
top
Hypernyms:
complete, finish
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. fill to the point of almost overflowing
- She topped off the cup
Hypernyms:
fill, fill up, make full
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.