Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
toon


noun
a film made by photographing a series of cartoon drawings to give the illusion of movement when projected in rapid sequence
Syn:
cartoon, animated cartoon
Derivationally related forms:
cartoonist (for: cartoon), cartoon (for: cartoon)
Hypernyms:
short subject


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.