Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
too much


adverb
more than necessary (Freq. 29)
- she eats too much
- let's not blame them overmuch
Syn:
overmuch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.