Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tonnage


noun
a tax imposed on ships that enter the US;
based on the tonnage of the ship
Syn:
tunnage, tonnage duty
Hypernyms:
duty, tariff

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tonnage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.