Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
toner


noun
1. a solution containing chemicals that can change the color of a photographic print
Derivationally related forms:
tone
Hypernyms:
solution
2. a black or colored powder used in a printer to develop a xerographic image
Derivationally related forms:
tone
Hypernyms:
material, stuff
3. a lotion for cleansing the skin and contracting the pores
Hypernyms:
lotion

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.